実験動物
じっけんどうぶつ「THỰC NGHIỆM ĐỘNG VẬT」
☆ Danh từ
Động vật thí nghiệm

実験動物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験動物
実験動物科学 じっけんどーぶつかがく
nghiên cứu động vật trong phòng thí nghiệm
動物実験 どうぶつじっけん
sự thí nghiệm trên động vật
動物実験代替法 どーぶつじっけんだいたいほー
phương pháp thay thế thử nghiệm bằng động vật
動物実験委員会 どーぶつじっけんいいんかい
ủy ban chăm sóc và thí nghiệm động vật
実験物理学 じっけんぶつりがく
experimental physics
実験 じっけん
thí nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
実動 じつどう
vận hành (ví dụ: tàu hỏa, ô tô);