Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
実験動物
じっけんどうぶつ
động vật thí nghiệm
実験動物科学 じっけんどーぶつかがく
nghiên cứu động vật trong phòng thí nghiệm
動物実験 どうぶつじっけん
sự thí nghiệm trên động vật
動物実験委員会 どーぶつじっけんいいんかい
ủy ban chăm sóc và thí nghiệm động vật
動物実験代替法 どーぶつじっけんだいたいほー
phương pháp thay thế thử nghiệm bằng động vật
実験物理学 じっけんぶつりがく
experimental physics
実験 じっけん
thí nghiệm
実証実験 じっしょうじっけん
thực nghiệm để kiểm chứng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
「THỰC NGHIỆM ĐỘNG VẬT」
Đăng nhập để xem giải thích