動物実験委員会
どーぶつじっけんいいんかい
Ủy ban chăm sóc và thí nghiệm động vật
動物実験委員会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物実験委員会
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
実行委員会 じっこういいんかい
ủy ban thực hiện
動物実験 どうぶつじっけん
sự thí nghiệm trên động vật
実験動物 じっけんどうぶつ
động vật thí nghiệm
委員会 いいんかい
ban; ủy ban
がいこくざいりゅうベトナムじんにかんするいいんかい 外国在留ベトナム人に関する委員会
ủy ban phụ trách các vấn đề về người Việt Nam định cư ở nước ngoài.