実験動物科学
じっけんどーぶつかがく
Nghiên cứu động vật trong phòng thí nghiệm
実験動物科学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 実験動物科学
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
科学実験 かがくじっけん
thí nghiệm khoa học
実験科学 じっけんかがく
khoa học thực nghiệm
動物実験 どうぶつじっけん
sự thí nghiệm trên động vật
実験動物 じっけんどうぶつ
động vật thí nghiệm
実験物理学 じっけんぶつりがく
experimental physics
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.