Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
動物地理学 どうぶつちりがく
việc nghiên cứu địa lý động vật
心理学 しんりがく
tâm lý học.
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
動物学 どうぶつがく
động vật học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
行動主義心理学 こうどうしゅぎしんりがく
tâm lý học theo chủ nghĩa hành động
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
超心理学 ちょうしんりがく
siêu tâm lý học; cận tâm lý học