Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脂肪体(動物) しぼうたい(どうぶつ)
cơ thể to béo (động vật)
植物性脂肪 しょくぶつせいしぼう
chất béo thực vật.
中性脂肪 ちゅうせいしぼう
Chất béo trung tính
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
脂肪組織炎(動物) しぼうそしきえん(どうぶつ)
viêm mô mỡ (động vật)
脂肪 しぼう
mỡ.
脂肪滴 しぼうてき
giọt chất béo
体脂肪 たいしぼう
lượng mỡ trong cơ thể