動物標本
どうぶつひょうほん「ĐỘNG VẬT TIÊU BỔN」
☆ Danh từ
Zoological specimen

動物標本 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物標本
生物標本バンク せーぶつひょーほんバンク
ngân hàng mẫu vật sinh học
標本 ひょうほん
mẫu vật; tiêu bản
でじたるもにたいんたふぇーすひょうじゅん デジタルモニタインタフェース標準
Các tiêu chuẩn giao diện kỹ thuật số cho màn hình.
人体/標本/生物 じんたい/ひょうほん/せいぶつ
Cơ thể con người/mẫu vật/thực vật hoặc động vật
めとーるひょうじゅんか メトール標準化
thước mẫu.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.