行動学
こうどうがく「HÀNH ĐỘNG HỌC」
☆ Danh từ
Hành vi học

行動学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 行動学
動物行動学 どうぶつこうどうがく
phong tục học
比較行動学 ひかくこうどうがく
tập tính học (1 nhánh của động vật học)
行動学的研究 こうどうがくてきけんきゅう
nghiên cứu hành vi
行動医学 こうどういがく
y học hành vi
行動科学 こうどうかがく
khoa học theo hành vi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
行動生物学 こうどうせいぶつがく
phong tục học, tập tính học