動物類
どうぶつるい「ĐỘNG VẬT LOẠI」
Loài vật.

動物類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動物類
類線形動物 るいせんけいどうぶつ
loại giun tròn
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.