Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 動画工房
画房 がぼう
xưởng vẽ, phòng vẽ
工房 こうぼう
Nơi làm việc của họa sĩ, nhà điêu khắc, thợ thủ công
画工 えだくみ がこう
Họa sĩ
クレヨンが クレヨン画
bức vẽ phấn màu
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
動画 どうが
video