動的コンテンツ
どうてきコンテンツ
☆ Danh từ
Nội dung hoạt động

動的コンテンツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動的コンテンツ
コンテンツ コンテンツ
nội dung
コンテンツ・フィルタリング コンテンツ・フィルタリング
tính năng an ninh nội dung (contents filtering)
コンテンツプロバイダー コンテンツプロバイダ コンテンツ・プロバイダー コンテンツ・プロバイダ
người cung cấp nội dung
コンテンツ連動型広告 コンテンツれんどーがたこーこく
quảng cáo theo ngữ cảnh
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.