動的束縛
どうてきそくばく「ĐỘNG ĐÍCH THÚC PHƯỢC」
☆ Danh từ
Liên kết động

動的束縛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動的束縛
束縛 そくばく
sự kiềm chế; sự hạn chế; sự trói buộc; sự giam cầm
束縛する そくばく そくばくする
bó
束縛理論 そくばくりろん
trói (buộc) lý thuyết
束縛電子 そくばくでんし
bound electron
束縛変項 そくばくへんこう
giáp giới biến
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip