束縛理論
そくばくりろん「THÚC PHƯỢC LÍ LUẬN」
☆ Danh từ
Trói (buộc) lý thuyết

束縛理論 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 束縛理論
統率束縛理論 とうそつそくばくりろん
lý thuyết trói (buộc) chính phủ
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
束縛 そくばく
sự kiềm chế; sự hạn chế; sự trói buộc; sự giam cầm
束縛継承原理 そくばくけいしょうげんり
trói (buộc) nguyên lý thừa kế; bip
動的束縛 どうてきそくばく
liên kết động
束縛する そくばく そくばくする
bó
束縛電子 そくばくでんし
bound electron
束縛変項 そくばくへんこう
giáp giới biến