動脈管開存症
どうみゃくかんかいぞんしょう
☆ Danh từ
Patent ductus arteriosus

動脈管開存症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動脈管開存症
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
動脈管 どーみゃくかん
còn ống động mạch
血管開存性 けっかんかいぞんせー
bệnh lý mạch máu
動脈硬化症 どうみゃくこうかしょう
xơ cứng động mạch
気管支動脈 きかんしどーみゃく
động mạch phế quản
脈管 みゃっかん みゃくかん
ống, ống dẫn
リンパ脈管筋腫症 リンパみゃっかんきんしゅしょー
u cơ trơn mạch bạch huyết