動転
どうてん「ĐỘNG CHUYỂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự kinh ngạc, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ; sự di chuyển; sự thay đổi

Từ đồng nghĩa của 動転
noun
Bảng chia động từ của 動転
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 動転する/どうてんする |
Quá khứ (た) | 動転した |
Phủ định (未然) | 動転しない |
Lịch sự (丁寧) | 動転します |
te (て) | 動転して |
Khả năng (可能) | 動転できる |
Thụ động (受身) | 動転される |
Sai khiến (使役) | 動転させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 動転すられる |
Điều kiện (条件) | 動転すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 動転しろ |
Ý chí (意向) | 動転しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 動転するな |
動転 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 動転
動転する どうてんする
kinh động.
気が動転する きがどうてんする
to be upset, to lose one's head (through shock), to be frightened to death
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.