Các từ liên quan tới 勘定奉行 (会計ソフト)
勘定奉行 かんじょうぶぎょう
chức quan phụ trách tiền bạc và lương thực trong Mạc phủ thời kỳ Edo
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
会計ソフト かいけーソフト
phần mềm kế toán
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
会計支援ソフト かいけいしえんソフト
phần mềm hỗ trợ kế toán
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
奉行 ぶぎょう
quan toà