勘定高い
かんじょうだかい「KHÁM ĐỊNH CAO」
☆ Tính từ
Thận trọng, tính toán hơn thiệt, bủn xỉn, keo kiệt
Hám lợi, vụ lợi

勘定高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘定高い
勘定が高い かんじょうがたかい
Tính toán, chi li( nghĩa ko tốt)
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
勘定違い かんじょうちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
お勘定 おかんじょう
Thanh toán
銭勘定 ぜにかんじょう
tính toán thu nhập và chi phí bằng tiền và lãi lỗ
星勘定 ほしかんじょう
mọi thứ đã diễn ra tốt đẹp như thế nào (ví dụ: về chiến thắng hơn thua)
勘定書 かんじょうしょ
hóa đơn