勘定が高い
かんじょうがたかい
Tính toán, chi li( nghĩa ko tốt)

勘定が高い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘定が高い
勘定高い かんじょうだかい
thận trọng, tính toán hơn thiệt, bủn xỉn, keo kiệt
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
勘定違い かんじょうちがい
sự tính sai, sự tính nhầm
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
勘定主 かんじょうぬし
chủ tài khoản.
お勘定 おかんじょう
Thanh toán
勘定係 かんじょうがかり
thủ quỹ, cách chức, thải ra