勘繰る
かんぐる「KHÁM SÀO」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Sự nghi ngờ; sự suy đoán ý đồ xấu của người khác

Từ đồng nghĩa của 勘繰る
verb
Bảng chia động từ của 勘繰る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勘繰る/かんぐるる |
Quá khứ (た) | 勘繰った |
Phủ định (未然) | 勘繰らない |
Lịch sự (丁寧) | 勘繰ります |
te (て) | 勘繰って |
Khả năng (可能) | 勘繰れる |
Thụ động (受身) | 勘繰られる |
Sai khiến (使役) | 勘繰らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勘繰られる |
Điều kiện (条件) | 勘繰れば |
Mệnh lệnh (命令) | 勘繰れ |
Ý chí (意向) | 勘繰ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 勘繰るな |
勘繰り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勘繰り
勘 かん
trực giác; giác quan thứ sáu; cảm tính; linh cảm
繰る くる
quay; quấn; cuộn; mở; lần; xe
割り勘 わりかん
chia ra để thanh toán; chia nhau thanh toán tiền.
勘能 かんのう
thành thạo; khéo léo
勘決 かんけつ かんけっ
sự khảo sát và quyết định
勘検 かんけん
sự điều tra nghiên cứu
勘審 かんしん
sự khảo sát cẩn thận
勘考 かんこう
sự xem xét cẩn thận