Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝ち抜き戦
かちぬきせん
đấu loại trực tiếp
勝ち戦 かちいくさ
trận chiến thắng lợi; trận đấu thắng lợi
勝ち抜く かちぬく
vượt qua thử thách, chướng ngại lớn
戦勝 せんしょう
chiến thắng
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
Đăng nhập để xem giải thích