Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勝気 かちき
ngoan cố<br>
病気勝ちだ びょうきがちだ
có vẻ hay bị bệnh
勝ち がち かち
chiến thắng
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện