Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝ち点
決勝点 けっしょうてん
bàn ghi điểm chiến thắng; bàn thắng vàng
勝ち がち かち
chiến thắng
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
同点決勝 どうてんけっしょう
thể trận đấu lại
勝ち味 かちみ
dầu hiệu chiến thắng; có khả năng chiến thắng
勝ち気 かちき
tinh thần mạnh mẽ; tinh thần không chịu khuất phục
勝ち鬨 かちどき
tiếng hoan hô chiến thắng
丸勝ち まるがち
toàn thắng