勝ち進む
かちすすむ「THẮNG TIẾN」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Lọt vào vòng trong

Bảng chia động từ của 勝ち進む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勝ち進む/かちすすむむ |
Quá khứ (た) | 勝ち進んだ |
Phủ định (未然) | 勝ち進まない |
Lịch sự (丁寧) | 勝ち進みます |
te (て) | 勝ち進んで |
Khả năng (可能) | 勝ち進める |
Thụ động (受身) | 勝ち進まれる |
Sai khiến (使役) | 勝ち進ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勝ち進む |
Điều kiện (条件) | 勝ち進めば |
Mệnh lệnh (命令) | 勝ち進め |
Ý chí (意向) | 勝ち進もう |
Cấm chỉ(禁止) | 勝ち進むな |
勝ち進む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝ち進む
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
進む すすむ
tiến lên; tiến triển; tiến bộ
勝ち がち かち
chiến thắng
勝ち味 かちみ
dầu hiệu chiến thắng; có khả năng chiến thắng
勝ち気 かちき
tinh thần mạnh mẽ; tinh thần không chịu khuất phục
勝ち鬨 かちどき
tiếng hoan hô chiến thắng
丸勝ち まるがち
toàn thắng
勝ち得 かちどく
thắng một đô vật hạng thấp trong hiệp phụ thứ tám của giải đấu