Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恒久 こうきゅう
sự vĩnh cửu; cái không thay đổi; sự vĩnh viễn
恒久性 こうきゅうせい
tính vĩnh viễn; vĩnh viễn; vĩnh cửu
恒久的 こうきゅうてき
bền vững, lâu dài; vĩnh viễn
恒久化 こうきゅうか
vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn
恒久施設 こうきゅうしせつ
cơ sở thường trú
恒久不変 こうきゅうふへん
vĩnh viễn; trường tồn
俣
chạc, đáy chậu
恒久的施設 こうきゅうてきしせつ