Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
旅立ち たびだち
lên dường, xuất phát, đi...
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
勝利 しょうり
thắng lợi; chiến thắng.
立ち勝る たちまさる
hơn, vượt, trội hơn
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
大勝利 だいしょうり
chiến thắng lớn
勝利者 しょうりしゃ
người chiến thắng.
旅立つ たびだつ
khởi hành; chuẩn bị hành trình