立ち勝る
たちまさる「LẬP THẮNG」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Hơn, vượt, trội hơn

Bảng chia động từ của 立ち勝る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち勝る/たちまさるる |
Quá khứ (た) | 立ち勝った |
Phủ định (未然) | 立ち勝らない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち勝ります |
te (て) | 立ち勝って |
Khả năng (可能) | 立ち勝れる |
Thụ động (受身) | 立ち勝られる |
Sai khiến (使役) | 立ち勝らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち勝られる |
Điều kiện (条件) | 立ち勝れば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち勝れ |
Ý chí (意向) | 立ち勝ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち勝るな |