成果を収める
せいかをおさめる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Để đạt được thành công

Bảng chia động từ của 成果を収める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 成果を収める/せいかをおさめるる |
Quá khứ (た) | 成果を収めた |
Phủ định (未然) | 成果を収めない |
Lịch sự (丁寧) | 成果を収めます |
te (て) | 成果を収めて |
Khả năng (可能) | 成果を収められる |
Thụ động (受身) | 成果を収められる |
Sai khiến (使役) | 成果を収めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 成果を収められる |
Điều kiện (条件) | 成果を収めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 成果を収めいろ |
Ý chí (意向) | 成果を収めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 成果を収めるな |
成果を収める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 成果を収める
成功を収める せいこうをおさめる
đạt được thành công
戈を収める ほこをおさめる
bỏ vào bao một có thanh gươm; để đặt xuống vũ trang
矛を収める ほこをおさめる
tra gươm vào vỏ, hạ vũ khí, chôn rìu
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
因果を含める いんがをふくめる
to persuade someone to accept the inevitable
収める おさめる
được; thu được; giành được
勝利を収める しょうりをおさめる
giành chiến thắng
成果 せいか
thành quả; kết quả.