Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝又進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
勝利又勝利 しょうりまたしょうり
chiến thắng sau khi chiến thắng
又又 またまた
lần nữa (và lần nữa); một lần nữa
勝ち進む かちすすむ
Lọt vào vòng trong
又 また
lại
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
又甥 またおい
cháu trai
又木 またぎ
đào cái cây; đào nhánh