Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
春の川 はるのかわ
dòng sông vào mùa xuân
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
亭 てい ちん
gian hàng
亭午 ていご
Buổi trưa.
旗亭 きてい
quán ăn; nhà trọ