Các từ liên quan tới 勝手にシンドバッド (嘉門達夫の曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
勝手に かってに
tùy tiện; tự ý
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
勝手 かって
ích kỷ; chỉ biết nghĩ đến mình
勝手にしろ かってにしろ
tự ý, tùy tiện
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
手前勝手 てまえがって
tự cho mình là trung tâm
得手勝手 えてかって
cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh