Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
恵方 えほう きっぽう
phương hướng thuận tiện hoặc may mắn
恵方巻 えほうまき
sushi cuộn dài,
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
恵方参り えほうまいり
nắm mới đi lễ chùa, đi miếu đền cầu chúc thuận lợi, may mắn
子方 こかた
vai trò (của) trẻ em trong noh nhảy
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.