Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝方恵子
恵方 えほう きっぽう
phương hướng thuận tiện hoặc may mắn
恵方巻 えほうまき
sushi cuộn dài,
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
恵方参り えほうまいり
nắm mới đi lễ chùa, đi miếu đền cầu chúc thuận lợi, may mắn
子方 こかた
vai trò (của) trẻ em trong noh nhảy
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau