恵方巻
えほうまき「HUỆ PHƯƠNG QUYỂN」
☆ Danh từ
Sushi cuộn dài,

恵方巻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恵方巻
恵方 えほう きっぽう
phương hướng thuận tiện hoặc may mắn
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
恵方参り えほうまいり
nắm mới đi lễ chùa, đi miếu đền cầu chúc thuận lợi, may mắn
ささまき(べとなむのしょくひん) 笹巻(ベトナムの食品)
bánh chưng.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
恵 え
prajñā (one of the three divisions of the noble eightfold path), wisdom
恵贈 けいぞう
Gửi tặng