恵方参り
えほうまいり「HUỆ PHƯƠNG THAM」
☆ Danh từ
Nắm mới đi lễ chùa, đi miếu đền cầu chúc thuận lợi, may mắn

恵方参り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 恵方参り
恵方 えほう きっぽう
phương hướng thuận tiện hoặc may mắn
恵方巻 えほうまき
sushi cuộn dài,
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
前方参照 ぜんぽうさんしょう
sự tham chiếu trước
参り まいり
viếng thăm, ghé thăm ( đền, chùa,..)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
礼参り れいまいり
Sự đến đền, chùa để tạ ơn