勝楽
しょうらく かちらく「THẮNG LẠC」
☆ Danh từ
Cakrasamvara; samvara; hạnh phúc trọn vẹn tối cao (thần tín đồ phật giáo tantric)

勝楽 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝楽
楽勝 らくしょう
chiến thắng dễ dàng
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
楽楽 らくらく
tiện lợi; dễ dàng; vui vẻ
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
楽 らく
thoải mái; dễ chịu.
全勝優勝 ぜんしょうゆうしょう
chiến thắng một giải vô địch trong sumo với một bản ghi hoàn hảo
極楽極楽 ごくらくごくらく
It's absolute heaven, It's sheer bliss