Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝田守一
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田守 たもり
protecting a rice field, watching over a field, person who watches over a rice field
一勝 いっしょう いちしょう
một chiến thắng hoặc chiến thắng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
一回勝負 いっかいしょうぶ
cuộc thi quyết định bởi một vòng duy nhất