Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝股英夫
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
股縄 またなわ
crotch rope (in sexual bondage)
股肉 またにく
tỉnh, thành phố, làng
có chân vòng kiềng
太股 ふともも
bắp đùi, bắp vế
股上 またがみ
đũng quần