股肉
またにく「CỔ NHỤC」
Tỉnh, thành phố, làng

股肉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 股肉
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
二股 ふたまた
sự chia làm hai nhánh, sự rẽ đôi
太股 ふともも
bắp đùi, bắp vế
có chân vòng kiềng
蟹股 がにまた
có chân vòng kiềng
外股 そとまた そともも
bồ câu đặt ngón chân vào
股旅 またたび
đi lang thang khắp nơi; cuộc sống lưu lạc đây đó của những kẻ cờ bạc