勝運
しょううん「THẮNG VẬN」
☆ Danh từ
Vận may chiến thắng
彼
には
勝運
があるようで、いつも
競争
に
勝
っています。
Anh ấy có vận may chiến thắng, luôn luôn chiến thắng trong các cuộc cạnh tranh.

勝運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勝運
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
勝負は時の運 しょうぶはときのうん
thắng thua có số
勝 しょう
thắng cảnh; cảnh đẹp
全勝優勝 ぜんしょうゆうしょう
chiến thắng một giải vô địch trong sumo với một bản ghi hoàn hảo