Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勝野かおり
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
親勝り おやまさり
sự vượt trội hơn cha mẹ, sự ưu tú hơn cha mẹ; con ưu tú hơn cha mẹ
男勝り おとこまさり
đầy tinh thần; sinh động, linh hoạt; hăng say; mạnh mẽ; dũng cảm, anh dũng, có tinh thần (vui vẻ, tự hào...)
phạm vi rộng lớn; quy mô lớn
かきごおり かきごおり
đá bào