勢力(心理学)
せーりょく(しんりがく)
Sức mạnh, ảnh hưởng ( tâm lý học )
勢力(心理学) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勢力(心理学)
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
心理学 しんりがく
tâm lý học.
心理学理論 しんりがくりろん
lý thuyết tâm lý
勢力 せいりょく
thế lực.
超心理学 ちょうしんりがく
siêu tâm lý học; cận tâm lý học
トランスパーソナル心理学 トランスパーソナルしんりがく
tâm lý học xuyên cá nhân (tâm lý học tâm linh)
ハンドリング(心理学) ハンドリング(しんりがく)
cách cư xử và chăm sóc (tâm lý học)
プライミング(心理学) プライミング(しんりがく)
tái hiện lại ( tâm lý học )