Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勢州軍記
軍勢 ぐんぜい
sức mạnh quân đội; đạo quân; quân đội
軍記 ぐんき
Sử biên niên chiến tranh
軍事攻勢 ぐんじこうせい
sự tấn công quân đội
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
遊軍記者 ゆうぐんきしゃ
đi lang thang phóng viên
軍記物語 ぐんきものがたり
sử biên niên chiến tranh
従軍記者 じゅうぐんきしゃ
phóng viên chiến tranh
軍事的優勢 ぐんじてきゆうせい
ưu thế quân sự.