Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勢至堂トンネル
勢至菩薩 せいしぼさつ
bồ tát giám hộ
トンネル トンネル
hầm.
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
đường hầm xuyên biển Manche nối liền Anh Quốc với lục địa châu Âu
トンネルダイオード トンネル・ダイオード
Điốt đường hầm
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
至 し
to...
至純至精 しじゅんしせい
vô cùng thuần khiết, vô cùng tinh khiết