Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勤倹の風
きんけんのふう きんけんのかぜ
thói quen tiết kiệm
勤倹 きんけん
sự cần kiệm; cần kiệm; tiết kiệm
勤倹貯蓄 きんけんちょちく
thrift and saving
勤倹力行 きんけんりっこう
work hard and practice frugality
倹 けん
kinh tế; tiết kiệm
倹素 けんそ
tiết kiệm và giản dị
恭倹 きょうけん
Sự tôn trọng, sự tôn kính và cư xử khiêm tốn
節倹 せっけん
nền kinh tế, tiết kiệm
倹吝 けんりん
keo kiệt và tham lam, bủn xỉn
「CẦN KIỆM PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích