勤倹力行
きんけんりっこう「CẦN KIỆM LỰC HÀNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Work hard and practice frugality

Bảng chia động từ của 勤倹力行
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 勤倹力行する/きんけんりっこうする |
Quá khứ (た) | 勤倹力行した |
Phủ định (未然) | 勤倹力行しない |
Lịch sự (丁寧) | 勤倹力行します |
te (て) | 勤倹力行して |
Khả năng (可能) | 勤倹力行できる |
Thụ động (受身) | 勤倹力行される |
Sai khiến (使役) | 勤倹力行させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 勤倹力行すられる |
Điều kiện (条件) | 勤倹力行すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 勤倹力行しろ |
Ý chí (意向) | 勤倹力行しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 勤倹力行するな |
勤倹力行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勤倹力行
勤倹 きんけん
sự cần kiệm; cần kiệm; tiết kiệm
勤倹の風 きんけんのふう きんけんのかぜ
thói quen tiết kiệm
勤倹貯蓄 きんけんちょちく
thrift and saving
勤行 ごんぎょう
sự hành lễ tôn giáo (đọc kinh phật...)
倹 けん
kinh tế; tiết kiệm
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
力行 りっこう りょっこう
sự nỗ lực
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.