Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勤労者福祉施設
福祉施設 ふくししせつ
Tổ chức phúc lợi
老人福祉施設 ろうじんふくししせつ
nhà dưỡng lão, cơ sở phúc lợi cho người già
児童福祉施設 じどうふくししせつ
cơ sở phúc lợi cho trẻ em
社会福祉施設 しゃかいふくししせつ
cơ sở phúc lợi xã hội
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui