勤労者財産形成促進
きんろうしゃざいさんけいせいそくしん
☆ Danh từ
(những công nhân) sự hình thành tài sản

勤労者財産形成促進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勤労者財産形成促進
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á
成長促進 せいちょうそくしん
tăng trưởng, xúc tiến
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
有形財産 ゆうけいざいさん
Tài sản hữu hình.+ Các tài sản vật chất như nhà máy, máy móc, có thể được phân biệt với tài sản vô hình như giá trị của một bằng phát minh hay tiếng tăm của một công ty.
無形財産 むけいざいさん
tài sản mơ hồ
勤労 きんろう
cần cán