Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
成長促進
せいちょうそくしん
tăng trưởng, xúc tiến
促進 そくしん
sự thúc đẩy
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
促成 そくせい
sự thúc đẩy phát triển
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
促進剤 そくしんざい
chất xúc tác
促進率 そくしんりつ
acceleration ratio
促進する そくしん そくしんする
dấn
促進拡散 そくしんかくさん
khuếch tán thuận lợi
「THÀNH TRƯỜNG XÚC TIẾN」
Đăng nhập để xem giải thích