Các từ liên quan tới 勤労者財産形成貯蓄制度
勤労者財産形成促進 きんろうしゃざいさんけいせいそくしん
(những công nhân) sự hình thành tài sản
財形貯蓄 ざいけいちょちく
sự tích trữ thuộc tính cất giữ
勤倹貯蓄 きんけんちょちく
thrift and saving
勤労者 きんろうしゃ
công nhân
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
私有財産制度 しゆうざいさんせいど
hệ thống quyền sở hữu riêng tư
貯蓄 ちょちく
sự tiết kiệm (tiền)
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á