Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
勤務評定
きんむひょうてい きんむひょうじょう
sự ghi chép đánh giá thành tích của giáo viên
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
勤務 きんむ
cần vụ
評定 ひょうじょう ひょうてい
sự tham khảo; sự quyết định, sự nhận định;lời tuyên án
定評 ていひょう
thiết lập quan điểm
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
勤務地 きんむち
địa điểm kinh doanh, địa điểm làm việc
勤務員 きんむいん
công nhân; người làm thuê
勤務医 きんむい
bác sĩ đang làm tại bệnh viện
「CẦN VỤ BÌNH ĐỊNH」
Đăng nhập để xem giải thích