勤務評定
きんむひょうてい きんむひょうじょう「CẦN VỤ BÌNH ĐỊNH」
☆ Danh từ
Sự ghi chép đánh giá thành tích của giáo viên

勤務評定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 勤務評定
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
勤務 きんむ
cần vụ
定評 ていひょう
thiết lập quan điểm
評定 ひょうじょう ひょうてい
sự tham khảo; sự quyết định, sự nhận định;lời tuyên án
勤務中 きんむちゅう
đang trò giờ làm việc
勤務地 きんむち
địa điểm kinh doanh, địa điểm làm việc
勤務者 きんむしゃ
những công nhân; những người đàn ông đang trực
勤務先 きんむさき
nơi làm việc