定評
ていひょう「ĐỊNH BÌNH」
☆ Danh từ
Thiết lập quan điểm

定評 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 定評
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
公定評価〔税関) こうていひょうか〔ぜいかん)
đánh giá chính thức (hải quan).
評定 ひょうじょう ひょうてい
sự tham khảo; sự quyết định, sự nhận định;lời tuyên án
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
評定水準 ひょうていすいじゅん
mức phân loại
定量評価 てーりょーひょーか
đánh giá định lượng
定性評価 てーせーひょーか
phân tích định lượng