Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
天台宗 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
勤行 ごんぎょう
sự hành lễ tôn giáo (đọc kinh phật...)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
天秤台 てんびんだい
bàn cân bằng
天目台 てんもくだい
stand for tea bowls (tea ceremony)
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.