Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 勤行 (天台宗)
天台宗 てんだいしゅう
giáo phái Tendai (Phật giáo).
勤行 ごんぎょう
sự hành lễ tôn giáo (đọc kinh phật...)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
天台 てんだい
giáo phái nhà Phật
天文台 てんもんだい
đài thiên văn
天目台 てんもくだい
stand for tea bowls (tea ceremony)
天秤台 てんびんだい
bàn cân bằng
勤倹力行 きんけんりっこう
work hard and practice frugality